|
|
|
20LZ - 10LZ - 7LZ - 6LZ - 14LZ - 17LZ - 12LZ - 18LZ | ||||||||||||
ĐB | 54105 | |||||||||||
Giải 1 | 06147 | |||||||||||
Giải 2 | 74859 97508 | |||||||||||
Giải 3 | 73957 99482 89320 24590 26706 66538 | |||||||||||
Giải 4 | 7963 9465 0076 7088 | |||||||||||
Giải 5 | 5862 9352 0691 2480 1519 4340 | |||||||||||
Giải 6 | 751 430 989 | |||||||||||
Giải 7 | 75 33 21 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,6,8 |
1 | 9 |
2 | 0,1 |
3 | 0,3,8 |
4 | 0,7 |
5 | 1,2,7,9 |
6 | 2,3,5 |
7 | 5,6 |
8 | 0,2,8,9 |
9 | 0,1,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,3,4,8,9 | 0 |
2,5,9 | 1 |
5,6,8 | 2 |
3,6 | 3 |
4 | |
0,6,7 | 5 |
0,7 | 6 |
4,5,9 | 7 |
0,3,8 | 8 |
1,5,8 | 9 |
Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
95
|
0
|
36
|
G7 |
901
|
474
|
804
|
G6 |
4400
7284
1929
|
2647
0797
6157
|
2550
2129
5133
|
G5 |
5223
|
9910
|
0386
|
G4 |
22228
16211
04594
34530
08717
47073
23945
|
42331
22590
83392
16721
96059
43505
29135
|
62042
25995
23479
14917
07907
80693
92269
|
G3 |
49583
58467
|
14167
98771
|
56329
84171
|
G2 |
54817
|
79958
|
17364
|
G1 |
70574
|
05143
|
10012
|
ĐB |
009572
|
539211
|
741575
|
Đầu | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang |
---|---|---|---|
0 | 0,1 | 0,5 | 4,7 |
1 | 1,7,7 | 0,1 | 2,7 |
2 | 3,8,9 | 1 | 9,9 |
3 | 0 | 1,5 | 3,6 |
4 | 5 | 3,7 | 2 |
5 | 7,8,9 | 0 | |
6 | 7 | 7 | 4,9 |
7 | 2,3,4 | 1,4 | 1,5,9 |
8 | 3,4 | 6 | |
9 | 4,5 | 0,2,7 | 3,5 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
42
|
23
|
80
|
G7 |
422
|
225
|
500
|
G6 |
6759
1156
1636
|
1667
5119
8554
|
3517
2598
9571
|
G5 |
4966
|
1904
|
1009
|
G4 |
83982
69176
08056
29710
45718
19143
64764
|
02390
77922
21454
56238
52626
53205
53532
|
95372
93800
49646
75312
23986
16313
08074
|
G3 |
41565
29865
|
15442
17891
|
15218
85265
|
G2 |
76408
|
56286
|
36444
|
G1 |
39521
|
12096
|
31072
|
ĐB |
|
|
643774
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 8 | 4,5 | 0,0,9 |
1 | 0,8 | 9 | 2,3,7,8 |
2 | 1,2 | 2,3,5,6 | |
3 | 6 | 2,8 | |
4 | 2,3 | 2 | 4,6 |
5 | 6,6,9 | 4,4 | |
6 | 4,5,5,6 | 7 | 5 |
7 | 6 | 1,2,2,4,4 | |
8 | 2 | 6 | 0,6 |
9 | 0,1,6 | 8 |
03 | 05 | 06 | 09 | 32 | 45 |
Giá trị Jackpot: 56.872.464.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 56.872.464.500 | |
Giải nhất | 32 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.925 | 300.000 | |
Giải ba | 34.750 | 30.000 |
19 | 23 | 25 | 43 | 46 | 54 | 42 |
Giá trị Jackpot 1: 31.730.182.500 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.192.242.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 31.730.182.500 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.192.242.500 |
Giải nhất | 12 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 546 | 500.000 | |
Giải ba | 11.770 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 289 | 278 | 119 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 890 | 982 | 099 | 204 | 56 | 350N | ||||||||
Nhì | 613 | 000 | 618 | 78 | 210N | |||||||||
763 | 380 | 830 | ||||||||||||
Ba | 817 | 484 | 920 | 732 | 57 | 100N | ||||||||
842 | 292 | 484 | 733 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 473 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3120 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 407 | 473 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 473 | 407 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
726 | 627 | 024 | 275 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
654 | 132 | 172 | ||||||||||||
200 | 337 | 833 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
422 | 523 | 380 | 635 | |||||||||||
269 | 965 | 722 | 047 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
XSKT.life - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem/dem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!
Tư vấn soi cầu chuẩn xác - ngon bổ rẻ!